Wiki Online Operated by MQD
ako
như thế nào (mức độ), bao, thế nào
ako1 [ako] adv
như thế nào (mức độ), bao, thế nào
phr
ako - tak vừa... vừa... (so sánh)
ako dlho bao lâu
ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa
ako to sao thế này
Ako chcete. Tùy anh..
Ako sa máš? Anh có khỏe không?
Ako sa voláte? Anh tên là gì?
ako
ako (napríklad) như
ako
viac ako quá, ngoài bao nhiêu (hơn)
ako
ako aj cũng như
ako-tak
ako-tak zvládnuť čo cũng làm được gì
celok
ako celok hoàn toàn, nói chung
dlho
ako dlho bao lâu
doma
cítiť sa ako doma cảm thấy như ở nhà
hneď
hneď ako ngay khi, hễ
chudý
chudobný ako kostolná myš nghèo như con chuột trong đền thờ
muž
ako jeden muž như một đàn ông
obvykle
(rovnako) ako obvykle giống như thường lệ
predtým
ako predtým như trước
prihlásiť sa
prihlásiť sa ako dobrovoľník na čo tình nguyện làm gì
prv
prv ako trước khi
rovnako
rovnako ako cũng như
skôr
skôr ako/než hơn
tak
ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa
tma
tma ako v rohu tối tăm
viac
byť viac ako hơn
záloh
dať čo ako záloh cầm, cầm cố cái gì
zima
zima ako v psinci quá lạnh (thời tiết)
byť
Ako ti je? bạn cảm thây (như) thê nao
cítiť sa
Ako sa cítiš? bạn cảm thây (như) thê nao
cítiť sa
Ako sa cítite? Anh cảm thấy thế nào?
dariť sa
Ako sa darí? (cak) Anh thế nào rồi?
dariť sa
Ako sa vám darí? Anh có khỏe không?
dlho
Na ako dlho? Trong bao lâu?
dobrý
jeden lepší ako druhý ai cũng tốt
doposiaľ
(tak,) ako doposiaľ như trước đây
hladný
Som hladný ako vlk. Tôi rất đói.
hneď
Hneď ako príde... Ngay khi anh ấy đến...
hovoriť
Ako sa tomu hovorí? Cái này được gọi là gì?
chcieť
Rob, ako chceš. Tùy bạn thôi
ísť
Ako to ide? Anh thế nào rồi?
jeden
jeden krajší ako druhý ai cũng đẹp
jeden
jeden lepší ako druhý ai cũng tốt
lepší
Je oveľa lepší ako ja. Anh ấy giỏi hơn tôi nhiều. (về khả năng)
mať sa
Ako sa máte? Anh có khỏe không?
o
Je o dva roky starší ako... Anh ấy hơn... hai tuổi.
pekný
jeden krajší ako druhý ai cũng đẹp
predstaviť si
Predstavte si, ako mi bolo. Hãy tưởng tượng tôi cảm thấy như thế nào.
robiť
Rob, ako chceš. Tùy bạn thôi
ryba
ako ryba vo vode giống như một con cá trong nước
sen
To je ako zlý sen. Giống như trong ác mộng.
starý
Je o dva roky starší ako... Anh ấy hơn... hai tuổi.
uliaty
Sedí to ako uliate. Mặc áo này rất vừa.
uznať
Robte, ako uznáte za vhodné. Anh cứ làm theo quan điểm của anh.
užívať
Ako mám užívať tento liek? Tôi nên uống thuốc này như thế nào?
vidieť
Ako je vidieť... Như chúng ta đã nhìn thấy...
volať sa
Ako sa to volá? Cái này được gọi là gì?
volať sa
Ako sa voláš? Bạn tên là gì?
všeobecne
ako je všeobecne známe như mọi người đều biết
vyspať sa
Ako ste sa vyspali? Anh đã ngủ ngon không?
zostávať
Nezostáva nič iné, ako... Không có cách nào khác ngoài...
cả
cả... lẫn ako... tak aj
chung
nói chung celkovo, ako celok
cũng
cũng như ako aj, rovnako ako
đàn ông
như một đàn ông ako jeden muž
khi
ngay khi hneď ako, sotva, akonáhle
làm
cũng làm được gì ako-tak zvládnuť čo
lẫn
cả... lẫn ako... tak aj
ngay
ngay khi hneď ako, sotva, akonáhle
nghèo
nghèo như con chuột trong đền thờ chudobný ako kostolná myš
như
cũng như ako aj, rovnako ako
như thế
như thế nào aký, (mức độ) ako
ở nhà
cảm thấy như ở nhà cítiť sa ako doma
tối
tối tăm tma ako v rohu
trước
như trước ako predtým
cảm thây
bạn cảm thây (như) thê nao Ako sa cítiš?, Ako ti je?
cảm thấy
Anh cảm thấy thế nào? Ako sa cítite?
đói
Tôi rất đói. Som hladný ako vlk.
gì
Anh tên là gì? Ako sa voláte?
giỏi hơn
Anh ấy giỏi hơn tôi nhiều. (về khả năng) Je oveľa lepší ako ja.
gọi
Cái này được gọi là gì? Ako sa to volá?, Ako sa tomu hovorí?
hơn
Anh ấy hơn... hai tuổi. Je o dva roky starší ako...
khỏe
Anh có khỏe không? Ako sa máš?, Ako sa vám darí?, Ako sa máte?
lâu
Trong bao lâu? Na ako dlho?
ngay
Ngay khi anh ấy đến... Hneď ako príde...
ngủ
Anh đã ngủ ngon không? Ako ste sa vyspali?
nhìn thấy
Như chúng ta đã nhìn thấy... Ako je vidieť...
tên
Bạn tên là gì? Ako sa voláš?
thế nào
Anh thế nào rồi? (cak) Ako sa darí?, Ako to ide?
//
ako2 [ako]
conj
1. như
2. hơn (so sánh)
3. với tư cách
adv
với tư cách ai
phr
ako (napríklad) như
viac ako quá, ngoài bao nhiêu (hơn)
ako
ako - tak vừa... vừa... (so sánh)
ako
ako dlho bao lâu
ako
ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa
ako
ako to sao thế này
ako
ako aj cũng như
ako-tak
ako-tak zvládnuť čo cũng làm được gì
celok
ako celok hoàn toàn, nói chung
dlho
ako dlho bao lâu
doma
cítiť sa ako doma cảm thấy như ở nhà
hneď
hneď ako ngay khi, hễ
chudý
chudobný ako kostolná myš nghèo như con chuột trong đền thờ
muž
ako jeden muž như một đàn ông
obvykle
(rovnako) ako obvykle giống như thường lệ
predtým
ako predtým như trước
prihlásiť sa
prihlásiť sa ako dobrovoľník na čo tình nguyện làm gì
prv
prv ako trước khi
rovnako
rovnako ako cũng như
skôr
skôr ako/než hơn
tak
ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa
tma
tma ako v rohu tối tăm
viac
byť viac ako hơn
záloh
dať čo ako záloh cầm, cầm cố cái gì
zima
zima ako v psinci quá lạnh (thời tiết)
ako
Ako chcete. Tùy anh..
ako
Ako sa máš? Anh có khỏe không?
ako
Ako sa voláte? Anh tên là gì?
byť
Ako ti je? bạn cảm thây (như) thê nao
cítiť sa
Ako sa cítiš? bạn cảm thây (như) thê nao
cítiť sa
Ako sa cítite? Anh cảm thấy thế nào?
dariť sa
Ako sa darí? (cak) Anh thế nào rồi?
dariť sa
Ako sa vám darí? Anh có khỏe không?
dlho
Na ako dlho? Trong bao lâu?
dobrý
jeden lepší ako druhý ai cũng tốt
doposiaľ
(tak,) ako doposiaľ như trước đây
hladný
Som hladný ako vlk. Tôi rất đói.
hneď
Hneď ako príde... Ngay khi anh ấy đến...
hovoriť
Ako sa tomu hovorí? Cái này được gọi là gì?
chcieť
Rob, ako chceš. Tùy bạn thôi
ísť
Ako to ide? Anh thế nào rồi?
jeden
jeden krajší ako druhý ai cũng đẹp
jeden
jeden lepší ako druhý ai cũng tốt
lepší
Je oveľa lepší ako ja. Anh ấy giỏi hơn tôi nhiều. (về khả năng)
mať sa
Ako sa máte? Anh có khỏe không?
o
Je o dva roky starší ako... Anh ấy hơn... hai tuổi.
pekný
jeden krajší ako druhý ai cũng đẹp
predstaviť si
Predstavte si, ako mi bolo. Hãy tưởng tượng tôi cảm thấy như thế nào.
robiť
Rob, ako chceš. Tùy bạn thôi
ryba
ako ryba vo vode giống như một con cá trong nước
sen
To je ako zlý sen. Giống như trong ác mộng.
starý
Je o dva roky starší ako... Anh ấy hơn... hai tuổi.
uliaty
Sedí to ako uliate. Mặc áo này rất vừa.
uznať
Robte, ako uznáte za vhodné. Anh cứ làm theo quan điểm của anh.
užívať
Ako mám užívať tento liek? Tôi nên uống thuốc này như thế nào?
vidieť
Ako je vidieť... Như chúng ta đã nhìn thấy...
volať sa
Ako sa to volá? Cái này được gọi là gì?
volať sa
Ako sa voláš? Bạn tên là gì?
všeobecne
ako je všeobecne známe như mọi người đều biết
vyspať sa
Ako ste sa vyspali? Anh đã ngủ ngon không?
zostávať
Nezostáva nič iné, ako... Không có cách nào khác ngoài...
cả
cả... lẫn ako... tak aj
chung
nói chung celkovo, ako celok
cũng
cũng như ako aj, rovnako ako
đàn ông
như một đàn ông ako jeden muž
khi
ngay khi hneď ako, sotva, akonáhle
làm
cũng làm được gì ako-tak zvládnuť čo
lẫn
cả... lẫn ako... tak aj
ngay
ngay khi hneď ako, sotva, akonáhle
nghèo
nghèo như con chuột trong đền thờ chudobný ako kostolná myš
như
cũng như ako aj, rovnako ako
như thế
như thế nào aký, (mức độ) ako
ở nhà
cảm thấy như ở nhà cítiť sa ako doma
tối
tối tăm tma ako v rohu
trước
như trước ako predtým
tư cách
với tư cách ako
tư cách
với tư cách ai ako kto
vừa
vừa... vừa ako... tak aj
cảm thây
bạn cảm thây (như) thê nao Ako sa cítiš?, Ako ti je?
cảm thấy
Anh cảm thấy thế nào? Ako sa cítite?
đói
Tôi rất đói. Som hladný ako vlk.
gì
Anh tên là gì? Ako sa voláte?
giỏi hơn
Anh ấy giỏi hơn tôi nhiều. (về khả năng) Je oveľa lepší ako ja.
gọi
Cái này được gọi là gì? Ako sa to volá?, Ako sa tomu hovorí?
hơn
Anh ấy hơn... hai tuổi. Je o dva roky starší ako...
khỏe
Anh có khỏe không? Ako sa máš?, Ako sa vám darí?, Ako sa máte?
lâu
Trong bao lâu? Na ako dlho?
ngay
Ngay khi anh ấy đến... Hneď ako príde...
ngủ
Anh đã ngủ ngon không? Ako ste sa vyspali?
nhìn thấy
Như chúng ta đã nhìn thấy... Ako je vidieť...
tên
Bạn tên là gì? Ako sa voláš?
thế nào
Anh thế nào rồi? (cak) Ako sa darí?, Ako to ide?
tùy
Tùy anh.. Ako chcete.
tưởng tượng
Hãy tưởng tượng tôi cảm thấy như thế nào. Predstavte si, ako mi bolo.
//ako3 [ako]
ako aj cũng như
ako
ako - tak vừa... vừa... (so sánh)
ako
ako dlho bao lâu
ako
ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa
ako
ako to sao thế này
ako
ako (napríklad) như
ako
viac ako quá, ngoài bao nhiêu (hơn)
ako-tak
ako-tak zvládnuť čo cũng làm được gì
celok
ako celok hoàn toàn, nói chung
dlho
ako dlho bao lâu
doma
cítiť sa ako doma cảm thấy như ở nhà
hneď
hneď ako ngay khi, hễ
chudý
chudobný ako kostolná myš nghèo như con chuột trong đền thờ
muž
ako jeden muž như một đàn ông
obvykle
(rovnako) ako obvykle giống như thường lệ
predtým
ako predtým như trước
prihlásiť sa
prihlásiť sa ako dobrovoľník na čo tình nguyện làm gì
prv
prv ako trước khi
rovnako
rovnako ako cũng như
skôr
skôr ako/než hơn
tak
ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa
tma
tma ako v rohu tối tăm
viac
byť viac ako hơn
záloh
dať čo ako záloh cầm, cầm cố cái gì
zima
zima ako v psinci quá lạnh (thời tiết)
ako
Ako chcete. Tùy anh..
ako
Ako sa máš? Anh có khỏe không?
ako
Ako sa voláte? Anh tên là gì?
byť
Ako ti je? bạn cảm thây (như) thê nao
cítiť sa
Ako sa cítiš? bạn cảm thây (như) thê nao
cítiť sa
Ako sa cítite? Anh cảm thấy thế nào?
dariť sa
Ako sa darí? (cak) Anh thế nào rồi?
dariť sa
Ako sa vám darí? Anh có khỏe không?
dlho
Na ako dlho? Trong bao lâu?
dobrý
jeden lepší ako druhý ai cũng tốt
doposiaľ
(tak,) ako doposiaľ như trước đây
hladný
Som hladný ako vlk. Tôi rất đói.
hneď
Hneď ako príde... Ngay khi anh ấy đến...
hovoriť
Ako sa tomu hovorí? Cái này được gọi là gì?
chcieť
Rob, ako chceš. Tùy bạn thôi
ísť
Ako to ide? Anh thế nào rồi?
jeden
jeden krajší ako druhý ai cũng đẹp
jeden
jeden lepší ako druhý ai cũng tốt
lepší
Je oveľa lepší ako ja. Anh ấy giỏi hơn tôi nhiều. (về khả năng)
mať sa
Ako sa máte? Anh có khỏe không?
o
Je o dva roky starší ako... Anh ấy hơn... hai tuổi.
pekný
jeden krajší ako druhý ai cũng đẹp
predstaviť si
Predstavte si, ako mi bolo. Hãy tưởng tượng tôi cảm thấy như thế nào.
robiť
Rob, ako chceš. Tùy bạn thôi
ryba
ako ryba vo vode giống như một con cá trong nước
sen
To je ako zlý sen. Giống như trong ác mộng.
starý
Je o dva roky starší ako... Anh ấy hơn... hai tuổi.
uliaty
Sedí to ako uliate. Mặc áo này rất vừa.
uznať
Robte, ako uznáte za vhodné. Anh cứ làm theo quan điểm của anh.
užívať
Ako mám užívať tento liek? Tôi nên uống thuốc này như thế nào?
vidieť
Ako je vidieť... Như chúng ta đã nhìn thấy...
volať sa
Ako sa to volá? Cái này được gọi là gì?
volať sa
Ako sa voláš? Bạn tên là gì?
všeobecne
ako je všeobecne známe như mọi người đều biết
vyspať sa
Ako ste sa vyspali? Anh đã ngủ ngon không?
zostávať
Nezostáva nič iné, ako... Không có cách nào khác ngoài...
cả
cả... lẫn ako... tak aj
chung
nói chung celkovo, ako celok
cũng
cũng như ako aj, rovnako ako
đàn ông
như một đàn ông ako jeden muž
khi
ngay khi hneď ako, sotva, akonáhle
làm
cũng làm được gì ako-tak zvládnuť čo
lẫn
cả... lẫn ako... tak aj
ngay
ngay khi hneď ako, sotva, akonáhle
nghèo
nghèo như con chuột trong đền thờ chudobný ako kostolná myš
như
cũng như ako aj, rovnako ako
như thế
như thế nào aký, (mức độ) ako
ở nhà
cảm thấy như ở nhà cítiť sa ako doma
tối
tối tăm tma ako v rohu
trước
như trước ako predtým
tư cách
với tư cách ako
tư cách
với tư cách ai ako kto
vừa
vừa... vừa ako... tak aj
vừa
vừa... vừa... (so sánh) ako - tak
cảm thây
bạn cảm thây (như) thê nao Ako sa cítiš?, Ako ti je?
cảm thấy
Anh cảm thấy thế nào? Ako sa cítite?
đói
Tôi rất đói. Som hladný ako vlk.
gì
Anh tên là gì? Ako sa voláte?
giỏi hơn
Anh ấy giỏi hơn tôi nhiều. (về khả năng) Je oveľa lepší ako ja.
gọi
Cái này được gọi là gì? Ako sa to volá?, Ako sa tomu hovorí?
hơn
Anh ấy hơn... hai tuổi. Je o dva roky starší ako...
khỏe
Anh có khỏe không? Ako sa máš?, Ako sa vám darí?, Ako sa máte?
lâu
Trong bao lâu? Na ako dlho?
ngay
Ngay khi anh ấy đến... Hneď ako príde...
ngủ
Anh đã ngủ ngon không? Ako ste sa vyspali?
nhìn thấy
Như chúng ta đã nhìn thấy... Ako je vidieť...
tên
Bạn tên là gì? Ako sa voláš?
thế nào
Anh thế nào rồi? (cak) Ako sa darí?, Ako to ide?
tùy
Tùy anh.. Ako chcete.Last updated
Was this helpful?